ビナジメックス社では、現場作業で必要な言葉を教えています。ただ単に知っているだけでなく、とっさに聞いて、話せるよう練習します。各地方の方言も可能な限り対応いたします。
とっさの言葉 |
||
標準語 | 関西弁 | ベトナム語 |
ダメだ | あかん | Không được! |
するな | すんな | Không được làm! |
やめろ | やめ | Thôi bỏ đi! Nghỉ làm đi! |
怖い | こわ | Ghê quá! Sợ quá! |
危ない! | あぶな! | Nguy hiểm! Coi chừng! |
上! | 上や! | Ở trên kìa! |
下! | 下や! | Ở dưới kìa! |
前! | 前や! | Đằng trước kìa! |
後ろ! | 後ろや! | Đằng sau kìa! |
気をつけろ | 気つけ | Cẩn thận! |
まさか | まさか | Không! |
早く行って | はよ行け! | Đi nhanh lên! |
どうした? | どないした? | Sao vậy? |
助けて | 助けて! | Cứu tôi với! |
急げ | はよせい! | Nhanh lên! |
動くな | 動くな | Đứng im! |
止まれ | 止まれ! | Dừng lại! |
止めろ | 止め! | Dừng! Tắt! |
うそ | うそ! | Nói dối! |
やだ! | いやや! | Không dám đâu! |
どうして? | なんで? | Tại sao? |
どけ | どけ | Tránh ra! |
帰れ | いね | Về đi! |
それホントか? | ホンマか? | Thật không? |